Refactoring Code (tái cấu trúc mã) là một phần quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp cải thiện chất lượng mã mà không làm thay đổi chức năng của chương trình. Đặc biệt, đối với các nhóm Agile, nơi các thay đổi liên tục và phải đáp ứng nhanh với yêu cầu mới, Refactoring Code đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự linh hoạt, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất. Bài viết này sẽ giới thiệu 5 kỹ thuật refactoring phổ biến và cách chúng giúp các nhóm Agile phát triển mã nguồn nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Kỹ thuật Extract Method (Tách phương thức) là một phương pháp refactoring giúp chia nhỏ một đoạn mã phức tạp thành các phương thức con, mỗi phương thức đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể để mã dễ đọc hơn, tăng khả năng tái sử dụng và bảo trì. Đối với các nhóm Agile, Extract Method hỗ trợ phát triển phần mềm nhanh chóng mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định đoạn mã cần tách
Bước 2: Đặt tên phương thức phù hợp
Bước 3: Chuyển đoạn mã vào phương thức mới
Bước 4: Kiểm tra các tham số và trả về kết quả
Bước 5: Gọi phương thức mới trong phương thức ban đầu
Bước 6: Kiểm tra và chạy thử
Ví dụ minh họa:
Trước khi áp dụng Extract Method:
Sau khi áp dụng Extract Method:
Trong ví dụ trên, Extract Method đã giúp phân chia các chức năng riêng biệt thành các phương thức nhỏ (isStockAvailable, updateInventory, processPayment), giúp mã dễ đọc và dễ bảo trì hơn.
Kỹ thuật Rename Variables (Đổi Tên Biến) là một phương pháp refactoring giúp cải thiện tính rõ ràng và dễ đọc của mã bằng cách đặt tên biến một cách mô tả và có ý nghĩa. Trong các nhóm Agile, kỹ thuật này giúp tăng tính hợp tác giữa các thành viên, tránh nhầm lẫn và lỗi phát sinh từ tên biến không rõ ràng.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định các biến cần đổi tên
Bước 2: Chọn tên biến mô tả rõ ràng
Bước 3: Sử dụng công cụ đổi tên biến trong IDE
Bước 4: Kiểm tra ảnh hưởng của tên biến mới đến mã khác
Bước 5: Kiểm thử lại mã
Ví dụ minh họa:
Trước khi đổi tên biến:
Sau khi đổi tên biến:
Trong ví dụ trên, x đã được đổi thành itemPrice và y thành totalPrice, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng biến.
Kỹ thuật Simplify Conditionals (Đơn giản hóa điều kiện) là một phương pháp refactoring giúp làm rõ các câu điều kiện phức tạp, giảm độ phức tạp và tối ưu hóa mã. Trong các nhóm Agile, kỹ thuật này giúp cải thiện khả năng đọc, bảo trì và giảm lỗi do các điều kiện rườm rà.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định các câu điều kiện phức tạp
Bước 2: Sử dụng phương thức riêng cho điều kiện phức tạp
Ví dụ:
Trước khi đơn giản hóa:
Sau khi đơn giản hóa:
Bước 3: Sử dụng cấu trúc Guard Clauses (Điều kiện bảo vệ)
Ví dụ:
Trước khi đơn giản hóa:
Sau khi đơn giản hóa:
Bước 4: Sử dụng Ternary Operator (Toán tử ba ngôi) cho các điều kiện đơn giản
Ví dụ:
Trước khi đơn giản hóa:
Sau khi đơn giản hóa:
Bước 5: Thay thế if-else bằng Switch hoặc Enum (Nếu thích hợp)
Ví dụ:
Trước khi đơn giản hóa:
Sau khi đơn giản hóa:
Bước 6: Loại bỏ các điều kiện thừa hoặc trùng lặp
Kỹ thuật Replace Magic Numbers with Constants (Thay số ma thuật bằng hằng số) là một phương pháp refactoring giúp thay thế các số cụ thể, không có ý nghĩa rõ ràng trong mã bằng các hằng số có tên mô tả ý nghĩa. Việc này giúp mã dễ hiểu, dễ bảo trì và giảm thiểu rủi ro khi chỉnh sửa. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong các nhóm Agile, giúp các thành viên dễ dàng hiểu và chỉnh sửa mã mà không gây nhầm lẫn.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định các số “Ma thuật” trong mã
Bước 2: Đặt tên hằng số có ý nghĩa
Ví dụ, thay vì dùng 3600 đại diện cho số giây trong một giờ, có thể tạo hằng số SECONDS_IN_AN_HOUR.
Bước 3: Định nghĩa hằng số
Ví dụ:
Bước 4: Thay thế số “Ma thuật” bằng hằng số
Trước khi thay thế:
Sau khi thay thế:
Bước 5: Kiểm tra và chạy thử mã
Bước 6: Cập nhật tài liệu hoặc ghi chú (nếu cần)
Ví dụ tổng quan:
Trước khi áp dụng Replace Magic Numbers with Constants:
Sau khi áp dụng Replace Magic Numbers with Constants:
Trong ví dụ trên:
Kỹ thuật Encapsulate Field (Đóng gói thuộc tính) là một phương pháp refactoring trong đó quyền truy cập trực tiếp vào các thuộc tính (fields) của một lớp được thay thế bằng các phương thức getter và setter. Kỹ thuật này giúp kiểm soát tốt hơn cách các thuộc tính được truy cập và chỉnh sửa, tăng tính bảo mật và độ linh hoạt của mã. Trong môi trường Agile, kỹ thuật này giúp duy trì chất lượng mã, giảm rủi ro lỗi và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và mở rộng phần mềm.
Cách thực hiện:
Bước 1: Xác định các thuộc tính cần đóng gói
Bước 2: Thay đổi truy cập trực tiếp thành private
Trước khi đóng gói:
Sau khi đóng gói:
Bước 3: Tạo Getter và Setter cho thuộc tính
Ví dụ:
Bước 4: Thay thế truy cập trực tiếp bằng getter và setter
Trước khi thay thế:
Sau khi thay thế:
Bước 5: Kiểm soát và bảo vệ dữ liệu (Tùy chọn)
Ví dụ:
Bước 6: Kiểm tra và chạy thử mã
Trong các nhóm Agile, refactoring code mang lại lợi ích đáng kể trong việc tăng tốc độ phát triển và triển khai sản phẩm.
a) Giảm sự phức tạp của mã nguồn
– Dễ dàng thích nghi và thay đổi: Code được refactor gọn gàng và dễ hiểu giúp các thành viên trong nhóm dễ dàng điều chỉnh và mở rộng chức năng mà không mất nhiều thời gian tìm hiểu mã nguồn.
– Giảm thiểu các lỗi phát sinh: Code sạch và được tổ chức tốt sẽ giúp giảm số lỗi trong quá trình phát triển. Khi mỗi thay đổi không gây ra lỗi không mong muốn, nhóm có thể tự tin và nhanh chóng triển khai các phiên bản mới.
b) Duy trì tốc độ phát triển liên tục
– Hạn chế nợ kỹ thuật: Khi mã nguồn không được tối ưu, nó tạo ra nợ kỹ thuật (technical debt), gây trở ngại cho các thay đổi trong tương lai. Việc liên tục refactor giúp loại bỏ các phần code khó bảo trì, giúp nhóm tránh được các chướng ngại về lâu dài.
– Dễ dàng tích hợp tính năng mới: Agile nhấn mạnh vào việc phát triển theo từng iteration. Code sạch, dễ mở rộng giúp nhóm tích hợp và triển khai các tính năng mới một cách nhanh chóng trong mỗi chu kỳ phát triển.
c) Nâng cao khả năng cộng tác
– Đồng bộ giữa các thành viên: Trong môi trường Agile, các thành viên thường xuyên thay đổi vai trò hoặc chuyển giao nhiệm vụ. Code được refactor tốt giúp các thành viên dễ dàng hiểu và làm việc trên mã nguồn do người khác viết, từ đó cải thiện khả năng cộng tác và giảm thời gian cần thiết để nắm bắt logic của dự án.
– Giảm phụ thuộc vào cá nhân: Khi mã nguồn sạch và được tổ chức tốt, nhóm không phụ thuộc vào một cá nhân cụ thể để hiểu rõ cách thức hoạt động, dự án dễ dàng tiến hành ngay cả khi có sự thay đổi về nhân sự.
d) Đẩy nhanh quy trình triển khai liên tục (Continuous Delivery/Continuous Deployment)
– Dễ dàng kiểm thử và tự động hóa: Mã nguồn đã qua refactor thường có ít điểm phức tạp hơn, dễ dàng xây dựng các kiểm thử tự động, giúp nhóm kiểm soát chất lượng tốt hơn. Quy trình triển khai liên tục được tăng tốc nhờ kiểm thử tự động ổn định.
– Giảm rủi ro khi triển khai: Code rõ ràng và tối ưu giúp giảm thiểu các rủi ro trong quá trình triển khai, làm cho việc triển khai liên tục nhanh chóng và an toàn hơn.
a) Nâng cao chất lượng mã
– Code dễ đọc, dễ hiểu hơn: Một trong những nguyên tắc chính của refactoring là làm cho code trở nên dễ hiểu và có cấu trúc rõ ràng hơn. Code được tổ chức tốt giúp các lập trình viên dễ dàng nắm bắt logic và cấu trúc, giảm thời gian và công sức dành cho việc đọc code cũ. Điều này đặc biệt quan trọng trong Agile, nơi mà các thay đổi diễn ra liên tục.
– Giảm lỗi và hạn chế các lỗi ẩn: Code được tổ chức hợp lý giúp dễ dàng phát hiện và loại bỏ các đoạn mã không cần thiết hoặc dễ gây lỗi. Khi các nhóm Agile liên tục cải tiến mã nguồn, refactoring giúp duy trì chất lượng, đảm bảo mã không bị lỗi trong quá trình thêm tính năng hoặc cập nhật.
– Dễ dàng kiểm thử tự động: Code được refactor theo các chuẩn mực rõ ràng và đơn giản hóa giúp nhóm dễ dàng xây dựng các kiểm thử tự động, làm tăng chất lượng mã nguồn tổng thể, vì các lỗi được phát hiện và xử lý sớm trong chu kỳ phát triển.
b) Dễ bảo trì
– Dễ mở rộng và sửa đổi: Trong môi trường Agile, các yêu cầu có thể thay đổi nhanh chóng. Khi code được viết rõ ràng và có cấu trúc hợp lý, các lập trình viên có thể thêm tính năng mới hoặc điều chỉnh code hiện tại mà không ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống, nhóm duy trì tốc độ phản hồi trước những thay đổi yêu cầu.
– Giảm thời gian bảo trì và sửa lỗi: Code sạch và tối ưu làm giảm đáng kể thời gian sửa lỗi. Các thành viên mới trong nhóm cũng dễ dàng tham gia bảo trì, vì họ có thể hiểu và làm việc với code mà không cần quá nhiều hướng dẫn, phù hợp với tính linh hoạt và khả năng thay đổi nhân sự của Agile.
– Dễ dàng quản lý nợ kỹ thuật: Refactoring giúp nhóm giữ cho nợ kỹ thuật ở mức tối thiểu. Khi các phần code cũ, không còn phù hợp hoặc khó bảo trì được cải tiến liên tục, dự án sẽ giảm thiểu được các vấn đề về lâu dài, đồng thời hỗ trợ khả năng mở rộng và bảo trì dễ dàng hơn.
c) Hỗ trợ tính liên tục của phát triển trong Agile
– Tăng khả năng thích ứng: Khi code dễ đọc, dễ bảo trì, và có chất lượng cao, nhóm có thể nhanh chóng thích ứng với các thay đổi về yêu cầu mà không cần phải thay đổi cấu trúc lớn của mã nguồn, hỗ trợ tính liên tục và linh hoạt của các chu kỳ phát triển trong Agile.
– Giữ cho các sprint tập trung vào giá trị cốt lõi: Nhờ việc duy trì mã nguồn chất lượng và dễ bảo trì, nhóm có thể tập trung vào việc phát triển các tính năng mới, tạo giá trị cho khách hàng trong từng sprint, thay vì dành thời gian để sửa chữa các phần mã khó hiểu và lỗi thời.
Refactoring Code là quá trình thiết yếu giúp các nhóm Agile phát triển nhanh chóng, duy trì chất lượng mã và đáp ứng hiệu quả các yêu cầu mới. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật như Extract Method, Rename Variables, Simplify Conditionals, Replace Magic Numbers with Constants và Encapsulate Field, các nhóm Agile có thể cải thiện khả năng bảo trì mã và nâng cao hiệu suất làm việc.
Khóa học liên quan:
Bạn đã đăng ký thành công
Xin cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tư vấn
Xin cảm ơn bạn đã đăng ký
Mời bạn kiểm tra Email để tải tài liệu.